TáC ĐộNG MôI TRườNG Và Xử Lý CHấT THảI SULFURIC ACID

Tác Động Môi Trường và Xử Lý Chất Thải Sulfuric acid

Tác Động Môi Trường và Xử Lý Chất Thải Sulfuric acid

Blog Article

Quy Trình Sản Xuất Sunfuric axit Công Nghiệp (Phương Pháp Tiếp Xúc)

Sunfuric axit là gì? Tính chất và phương pháp sản xuất

Acid sulfuric (H₂SO₄) được mệnh danh là “vua của các loại hóa chất” vì vai trò không thể thiếu trong hầu hết các ngành công nghiệp hiện đại. Từ sản xuất phân bón, chế tạo kim loại, chế biến dầu mỏ, xử lý nước thải đến chế tạo pin ắc quy, Axit sunfuric đều hiện diện như một thành phần cốt lõi. Hiểu rõ về đặc điểm, tính chất và quy trình sản xuất của Acid sulfuric là nền tảng quan trọng đối với bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực hóa học hay công nghiệp.

1. Sulfuric acid là gì?

Acid sunfuric là một hợp chất hóa học có công thức phân tử H₂SO₄, bao gồm hai nguyên tử hydro (H), một nguyên tử lưu huỳnh (S) và bốn nguyên tử oxy (O). Đây là một chất lỏng không màu, nhớt, không bay hơi và có tính axit rất mạnh.

Tên gọi khác:

* Axit sunfuric

* Sulfuric acid (tiếng Anh)

* Dầu vitriol (tên cổ)

Công thức hóa học: H₂SO₄

Khối lượng mol: 98.079 g/mol

Acid sulfuric là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng hút nước axit sunfuric|axit rất mạnh và phản ứng dữ dội với nước, đặc biệt khi đổ nước vào axit.

[img]https://bommanggodo.com/wp-content/uploads/2022/04/Axit-sunfuric-duoc-ung-dung-trong-cong-nghiep.jpg.webp[/img]

2. Tính chất vật lý của Sunfuric axit

* Trạng thái: Chất lỏng không màu, sánh đặc.

* Khối lượng riêng: \~1.84 g/cm³ ở 25°C.

* Điểm sôi: 337°C.

* Điểm nóng chảy: 10°C.

* Tính hút ẩm: Mạnh, có khả năng hút nước từ không khí và các chất hữu cơ (giấy, gỗ, da...).

Vì đặc tính hút ẩm cao, Acid sulfuric thường được dùng làm chất làm khô trong các phản ứng hóa học. Tuy nhiên, nó không được dùng để làm khô các hợp chất có thể bị phân hủy hoặc phản ứng với H₂SO₄.

3. Tính chất hóa học của Sulfuric acid

a) Tính axit mạnh

H₂SO₄ phân ly mạnh trong nước thành ion H⁺ và HSO₄⁻, tiếp tục phân ly thành H⁺ và SO₄²⁻. Vì vậy, nó là một axit hai nấc rất mạnh.

b) Tính oxi hóa mạnh

H₂SO₄ đậm đặc có thể oxy hóa nhiều kim loại và phi kim. Ví dụ:

* Với kim loại như Cu:

Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂↑ + 2H₂O

* Với cacbon:

C + 2H₂SO₄ → CO₂ + 2SO₂ + 2H₂O

c) Phản ứng với kim loại

* Với kim loại hoạt động mạnh (ví dụ Zn, Mg):

Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂↑

d) Phản ứng với bazơ và oxit bazơ

* H₂SO₄ + 2NaOH → Na₂SO₄ + 2H₂O

* H₂SO₄ + CuO → CuSO₄ + H₂O

e) Phản ứng với muối

Acid sunfuric đậm đặc có thể đẩy axit yếu hơn ra khỏi muối:

* NaCl + H₂SO₄ (đ) → NaHSO₄ + HCl↑

Report this page